Loading data. Please wait
ANSI C 12.1Electric meters - Code for electricity metering
Số trang: 94
Ngày phát hành: 1995-00-00
| Sampling Procedures and Tables for Inspection by Attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASQC Z 1.4 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling Procedures and Tables for Inspection by Variables for Percent Nonconforming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASQC Z 1.9 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 95.020. Quân sự nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements for Electrical Analog Indicating Instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 39.1 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for Drop Test for Loaded Boxes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 775 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration Testing of Shipping Containers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 999 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed capacitors for direct current using impregnated paper or paper/plastic film dielectric | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60080*CEI 60080 |
| Ngày phát hành | 1964-00-00 |
| Mục phân loại | 31.060.30. Tụ điện giấy và chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-4*CEI 60801-4 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for temperature limits in the rating of electric equipment and for the evaluation of electrical insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1*ANSI 1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surge withstand capability (SWC) tests for protective relays and relay systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.90.1*ANSI C 37.90.1 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements for instrument transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.13 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice on surge voltage in low-voltage ac power circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 62.41*ANSI C 62.41 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of measurement of radio-noise emissions from low-voltage electrical and electronic equipment in the range of 9 kHz to 40 GHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.4*ANSI C 63.4 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Enclosures for electrical equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UL 50 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 21.180. Hộp, bộ phận máy khác 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Enclosures for Electrical Equipment (1000 Volts Maximum) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA 250 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity Metering, Code for | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity Metering, Code for | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity Metering, Code for | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity Metering, Code for | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric meters - Code for electricity metering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |