Loading data. Please wait
Electricity metering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity Metering, Code for | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity Metering, Code for | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity Metering, Code for | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric meters - Code for electricity metering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 12.1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |