Loading data. Please wait

NF C92-130*NF EN 60065

Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements

Số trang: 173
Ngày phát hành: 2002-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C92-130*NF EN 60065
Tên tiêu chuẩn
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Ngày phát hành
2002-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60065:2002,IDT * EN 60065/AC:2007,IDT * CEI 60065:2001,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60038*CEI 60038 (1983)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.3 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.3 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-703 (1986-01-01)
Basic environmental testing procedures. Test methods. Test Ca : damp heat, steady state.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-703
Ngày phát hành 1986-01-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-706*NF EN 60068-2-6 (1995-09-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Tests fc : vibration (sinusoidal).
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-706*NF EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-732*NF EN 60068-2-32 (1994-02-01)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests. Test Ed : free fall.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-732*NF EN 60068-2-32
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 (1997-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-775*NF EN 60068-2-75 (1998-02-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Eh : hammer tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-775*NF EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (1984)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-206 (1985-09-01)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-206
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-220 (1980-08-01)
Method of testing insulating materials. Method for determining the comparative and the proof tracking indices of solid insulating materials under moist conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-220
Ngày phát hành 1980-08-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60167*CEI 60167 (1964)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60167*CEI 60167
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 568 S1 (1990-10)
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 568 S1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-210 (1965-04-01)
Testing methods for insulating materials. Measurement of total insulation resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-210
Ngày phát hành 1965-04-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1*CEI 60268-1 (1985)
Sound system equipment. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1*CEI 60268-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.1 S2 (1989-09)
Sound system equipment; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.1 S2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-800*NF EN 60335-1 (1989-05-01)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-800*NF EN 60335-1
Ngày phát hành 1989-05-01
Mục phân loại 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 625.1 S1 (1996-09)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 625.1 S1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60691*CEI 60691 (1993-03)
Thermal-links; requirements and application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60691*CEI 60691
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60027 * HD 245 * C03-000 * CEI 60107 * NF EN 60107 * CEI 60127 * NF EN 60127 * CEI 60216 * HD 611 * NF EN 60216 * CEI 60249-2 * NF EN 60249-2 * NF C97-301:1990 * CEI 60317 * NF EN 60317 * CEI 60320 * NF EN 60320 * CEI 60335-1:2001 * NF EN 60417 * CEI 60454 * NF EN 60454 * NF C20-040:1996 * CEI 60730 * NF EN 60730 * CEI 60950:1999 * NF EN 60999-1:2000 * NF EN 61260:1996 * NF EN 61293:1994 * NF EN 61558-1:1999 * CEI 62151 * X05-005
Thay thế cho
NF C92-130*NF EN 60065 (1999-06-01)
Audio, video and similar electronic apparatus. Safety requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-130*NF EN 60065
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
33.160.40. Hệ thống ghi hình
97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF C92-130*NF EN 60065 (2015-03-25)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-130*NF EN 60065
Ngày phát hành 2015-03-25
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
33.160.40. Hệ thống ghi hình
97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C92-130*NF EN 60065 (2015-03-25)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-130*NF EN 60065
Ngày phát hành 2015-03-25
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C92-130*NF EN 60065*NF C92-130*NF EN 60065
Từ khóa
Radiation protection * Strength of materials * Acoustoelectric devices * Marking * Testing conditions * Temperature rise * Specifications * Protection against electric shocks * Electronic equipment and components * Clearance distances * Safety measures * Definitions * Electrical safety * Joints * Leakage paths * Electric power networks * Accident prevention * Electrical connections
Số trang
173