Loading data. Please wait
Audio, video and similar electronic apparatus. Safety requirements.
Số trang: 140
Ngày phát hành: 1999-06-01
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-730*NF EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2013-01-19 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of electrical equipment with ratings related to electrical supply. Safety requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-210*NF EN 61293 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes - Part 2-2 : particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-002*NF EN 60998-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-01 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-450*NF EN 60691 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-120*NF EN 61058-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C92-130/A11*NF EN 60065/A11 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |