Loading data. Please wait

ETS 300605*GSM 09.10 Version 4.4.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Information element mapping between Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) and Base Station System-Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) - Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10 version 4.4.1)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
SUBJECT Mapping of error 'SystemFailure' (Phase 2)
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300605*GSM 09.10 Version 4.4.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Information element mapping between Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) and Base Station System-Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) - Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10 version 4.4.1)
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-605*NF ETS 300605 (1999-06-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Information element mapping between Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) and Base Station System-Mobile-service Switching Centre (BSS-MSC) Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10, version 4.4.1).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-605*NF ETS 300605
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300605 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300605 (1998-09-01), IDT * PN-ETS 300605 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300605 (1998-06-26), IDT * ETS 300605:1998 en (1998-05-01), IDT * STN ETS 300 605 vydanie 3 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300527*GSM 03.09 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300558*GSM 04.10 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300558*GSM 04.10
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300600*GSM 09.03 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Signalling requirements on interworking between the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) and the Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300600*GSM 09.03
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300557 (1997-04) * ETS 300590 (1996-09) * ETS 300599 (1998-01) * ETS 300604 (1997-05) * ETS 300606 (1996-12) * ETS 300626 (1995-07)
Thay thế cho
ETS 300605*GSM 09.10 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Information element mapping between Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) and Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300605*GSM 09.10
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300605*GSM 09.10 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Information element mapping between Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) and Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) - Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300605*GSM 09.10
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300605 (1997-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300605*GSM 09.10 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Information element mapping between Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) and Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300605*GSM 09.10
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300605*GSM 09.10 Version 4.4.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Information element mapping between Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) and Base Station System-Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) - Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300605*GSM 09.10 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300605*GSM 09.10 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Information element mapping between Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) and Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) - Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300605*GSM 09.10
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300605 (1997-12) * prETS 300605 (1996-03) * prETS 300605 (1994-11) * prETS 300605 (1994-03)
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Signal transmission * Signals * Switching equipment * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
39