Loading data. Please wait
IEEE Standard for the Design and Qualification of Class 1E Control Boards, Panels, and Racks Used in Nuclear Power Generating Stations
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2013-00-00
| Qualifying class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 323 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến năng lượng hạt nhân |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Criteria for the Periodic Surveillance Testing of Nuclear Power Generating Station Safety Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 338 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualifying class 1E electric cables and field splices for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 383 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Criteria for independence of class 1E equipment and circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 384 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for the application of human factors engineering to systems, equipment, and facilities of nuclear power generating stations and other nuclear facilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1023 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Installation methods for fiber-optic cables in electric power generating stations and in industrial facilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1428 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEEE Standard for Qualifying Fiber Optic Cables, Connections, and Optical Fiber Splices for Use in Safety Systems in Nuclear Power Generating Stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1682 |
| Ngày phát hành | 2011-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến năng lượng hạt nhân 33.180.10. Sợi và cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test for flammability of plastic materials for parts in devices and appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UL 94 |
| Ngày phát hành | 1996-10-29 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design and qualification of class 1E control boards, panels, and racks used in nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 420 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design and qualification of class 1E control boards, panels, and racks used in nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 420 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design and qualification of class 1E control boards, panels, and racks used in nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 420*ANSI 420 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEEE Standard for the Design and Qualification of Class 1E Control Boards, Panels, and Racks Used in Nuclear Power Generating Stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 420 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |