Loading data. Please wait
Criteria for independence of class 1E equipment and circuits
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2008-00-00
| Flammable and Combustible Liquids Code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 30 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended Practice for Protection of Buildings from Exterior Fire Exposures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 80A |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire Protection for Nuclear Power Plants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 803 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Behavior of Materials in a Vertical Tube Furnace at 750°C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 136 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Criteria for independence of class 1E equipment and circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 384 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Criteria for independence of class 1E equipment and circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 384 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Criteria for independence of class 1E equipment and circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 384 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Criteria for independence of class 1E equipment and circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 384*ANSI 384 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |