Loading data. Please wait
Design and qualification of class 1E control boards, panels, and racks used in nuclear power generating stations
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-00-00
Qualifying Class 1E Equipment for Nuclear Power Generating Stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 323 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến năng lượng hạt nhân |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for the Periodic Surveillance Testing of Nuclear Power Generating Station Safety Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 338 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seismic Qualification of Class 1E Equipment for Nuclear Power Generating Stations, Recommended Practice for | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 344 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Independence of Class 1E Equipment and Circuits, Criteria for | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 384 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of Plastic Materials for Parts in Devices and Appliances, Tests for | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/UL 94 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualifying class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 323*ANSI 323 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến năng lượng hạt nhân |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Criteria for the periodic surveillance testing of nuclear power generating station safety systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 338*ANSI 338 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344*ANSI 344 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the application of human factors engineering to systems, equipmemt, and facilities of nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1023 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for flammability of plastic materials for parts in devices and appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UL 94 |
Ngày phát hành | 1996-10-29 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and qualification of class 1E control boards, panels, and racks used in nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 420*ANSI 420 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for the Design and Qualification of Class 1E Control Boards, Panels, and Racks Used in Nuclear Power Generating Stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 420 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and qualification of class 1E control boards, panels, and racks used in nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 420 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and qualification of class 1E control boards, panels, and racks used in nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 420*ANSI 420 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for the Design and Qualification of Class 1E Control Boards, Panels, and Racks Used in Nuclear Power Generating Stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 420 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |