Loading data. Please wait
Qualifying class 1E electric cables and field splices for nuclear power generating stations
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-00-00
| Preparation of test procedures for the thermal evaluation of solid electrical insulation materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 98 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for statistical analysis of thermal life test data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 101*ANSI 101 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric penetration assemblies in containment structures for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 317*ANSI 317 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualifying class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 323*ANSI 323 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến năng lượng hạt nhân |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualifying continuous duty class 1E motors for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 334 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Installation, inspection, and testing requirements for power, instrumentation, and control equipment at nuclear facilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 336*ANSI 336 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification of class 1E connection assemblies for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 572*ANSI 572 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flame testing of cables for use in cable tray in industrial and commercial occupancies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1202*ANSI 1202 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Method of Test for Flame Travel and Smoke of Wires and Cables for Use in Air-Handling Spaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 262 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Type test of class 1E electric cables; field splices and connections for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 383*ANSI 383 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualifying class 1E electric cables and field splices for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 383 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |