Loading data. Please wait
prEN 1011-5Welding - Recommendation for welding of metallic materials - Part 5: Welding of clad steel
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2001-05-00
| Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 439 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-3 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22553 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9692-2 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Guidance for the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature (ISO 13916:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13916 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO/DIS 15607:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15607 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO/DIS 15609-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-1 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO/DIS 15614-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15614-1 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Determination of Ferrite Number (FN) in austenitic and duplex ferritic-austenitic Cr-Ni stainless steel weld metals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8249 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Recommendation for welding of metallic materials - Part 5: Welding of clad steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1011-5 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 5: Welding of clad steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-5 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Recommendation for welding of metallic materials - Part 5: Welding of clad steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1011-5 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Recommendation for welding of metallic materials - Part 5: Welding of clad steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1011-5 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |