Loading data. Please wait
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 28-100: Signal integrity tests up to 1000 MHz on 60603-7 and 61076-3 series connectors - Tests 28a to 28g
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2013-02-00
Connectors for electrical equipment - Tests and measurements - Part 28-100 : signal integrity tests up to 1 000 MHz on IEC 60603-7 and IEC 61076-3 series connectors - Tests 28a to 28g | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-400-28-100*NF EN 60512-28-100 |
Ngày phát hành | 2013-08-17 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1*CEI 60512-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 26-100: Measurement setup, test and reference arrangements and measurements for connectors according to IEC 60603-7 - Tests 26a to 26g | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-26-100*CEI 60512-26-100 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7 AMD 1*CEI 60603-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1-1: Capability approval; Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 100 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2*CEI 61156-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-2: Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3: Work area cable - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-3*CEI 61156-3 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3-2: Work area wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4: Riser cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-4*CEI 61156-4 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4-2: Riser cables; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5*CEI 61156-5 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz-horizontal floor wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5 AMD 1*CEI 61156-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5 Edition 2.1*CEI 61156-5 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6*CEI 61156-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6 AMD 1*CEI 61156-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6 Edition 3.1*CEI 61156-6 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Working area wiring - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Work area wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7*CEI 61156-7 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7 AMD 1*CEI 61156-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7 Edition 1.1*CEI 61156-7 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-1: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Blank detail specification for digital and analog communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 28-100: Signal integrity tests up to 1000 MHz on 60603-7 and 61076-3 series connectors - Tests 28a to 28g | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-28-100*CEI 60512-28-100 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |