Loading data. Please wait

IEC 60512-28-100*CEI 60512-28-100

Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 28-100: Signal integrity tests up to 1000 MHz on 60603-7 and 61076-3 series connectors - Tests 28a to 28g

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60512-28-100*CEI 60512-28-100
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 28-100: Signal integrity tests up to 1000 MHz on 60603-7 and 61076-3 series connectors - Tests 28a to 28g
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-400-28-100*NF EN 60512-28-100 (2013-08-17), IDT
Connectors for electrical equipment - Tests and measurements - Part 28-100 : signal integrity tests up to 1 000 MHz on IEC 60603-7 and IEC 61076-3 series connectors - Tests 28a to 28g
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-400-28-100*NF EN 60512-28-100
Ngày phát hành 2013-08-17
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60512-28-100 (2013-09), IDT * BS EN 60512-28-100 (2013-04-30), IDT * EN 60512-28-100 (2013-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60512-28-100 (2013-10-01), IDT * PN-EN 60512-28-100 (2013-07-24), IDT * STN EN 60512-28-100 (2013-09-01), IDT * CSN EN 60512-28-100 (2013-10-01), IDT * DS/EN 60512-28-100 (2013-05-24), IDT * NEN-EN-IEC 60512-28-100:2013 en (2013-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-581*CEI 60050-581 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (2001-01)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-26-100*CEI 60512-26-100 (2008-07)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 26-100: Measurement setup, test and reference arrangements and measurements for connectors according to IEC 60603-7 - Tests 26a to 26g
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-26-100*CEI 60512-26-100
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7 AMD 1*CEI 60603-7 AMD 1 (2011-09)
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7 AMD 1*CEI 60603-7 AMD 1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1 (2009-08)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1-1: Capability approval; Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2*CEI 61156-2 (2010-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 100 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2*CEI 61156-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-2: Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3*CEI 61156-3 (2008-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3: Work area cable - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3*CEI 61156-3
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3-2: Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4*CEI 61156-4 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4: Riser cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4*CEI 61156-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4-2: Riser cables; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5*CEI 61156-5 (2009-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5*CEI 61156-5
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2 (2010-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 AMD 1*CEI 61156-5 AMD 1 (2012-12)
Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz-horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 AMD 1*CEI 61156-5 AMD 1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Edition 2.1*CEI 61156-5 Edition 2.1 (2012-12)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Edition 2.1*CEI 61156-5 Edition 2.1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1 (2009-10)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6*CEI 61156-6 (2010-01)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6*CEI 61156-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6 AMD 1*CEI 61156-6 AMD 1 (2012-12)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6 AMD 1*CEI 61156-6 AMD 1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6 Edition 3.1*CEI 61156-6 Edition 3.1 (2012-12)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6 Edition 3.1*CEI 61156-6 Edition 3.1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1 (2009-10)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Working area wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7*CEI 61156-7 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7*CEI 61156-7
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7 AMD 1*CEI 61156-7 AMD 1 (2012-12)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7 AMD 1*CEI 61156-7 AMD 1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7 Edition 1.1*CEI 61156-7 Edition 1.1 (2012-12)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7 Edition 1.1*CEI 61156-7 Edition 1.1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-1: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Blank detail specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7 (2008-07) * IEC 60603-7 Edition 3.1 (2011-12) * IEC 60603-7-1 (2011-04) * IEC 60603-7-2 (2010-04) * IEC 60603-7-3 (2010-04) * IEC 60603-7-4 (2010-04) * IEC 60603-7-5 (2010-04) * IEC 60603-7-7 (2010-05) * IEC 60603-7-41 (2010-03) * IEC 60603-7-51 (2010-03) * IEC 60603-7-71 (2010-06) * IEC 61076-1 (2006-04) * IEC 61076-3-104 (2006-07) * IEC 61076-3-110 (2012-05) * IEC 61156-1 Edition 3.1 (2009-10) * IEC 61156-2-1 (2010-06) * IEC 61156-3-1 (2009-05) * IEC 61156-4-1 (2009-05) * IEC 61169-16 (2006-12)
Thay thế cho
IEC 48B/2322/FDIS (2012-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60512-28-100*CEI 60512-28-100 (2013-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 28-100: Signal integrity tests up to 1000 MHz on 60603-7 and 61076-3 series connectors - Tests 28a to 28g
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-28-100*CEI 60512-28-100
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/2322/FDIS (2012-11) * IEC 48B/2271/CDV (2011-10) * IEC 48B/2226/CD (2010-12) * IEC 48B/2200/CD (2010-06) * IEC 48B/2153/CD (2010-02)
Từ khóa
Compatibility * Components * Crosstalk attenuation * Definitions * Design * Dimensions * Electric plugs * Electromechanics * Electronic engineering * Electronic equipment * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Functional capability * Impedance * Insertion loss * Integrity * Interoperability * Measurement * Measuring techniques * Return loss * Test plugs * Test set-ups * Testing * Transfer impedance * Operatability
Số trang
66