Loading data. Please wait

IEC 60512-26-100*CEI 60512-26-100

Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 26-100: Measurement setup, test and reference arrangements and measurements for connectors according to IEC 60603-7 - Tests 26a to 26g

Số trang: 113
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60512-26-100*CEI 60512-26-100
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 26-100: Measurement setup, test and reference arrangements and measurements for connectors according to IEC 60603-7 - Tests 26a to 26g
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60512-26-100 (2009-07), IDT * DIN EN 60512-26-100 (2011-12), IDT * BS EN 60512-26-100+A1 (2009-09-30), IDT * EN 60512-26-100 (2008-10), IDT * NF C93-400-26-100 (2009-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60512-26-100 (2009-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60512-26-100 (2012-01-01), IDT * PN-EN 60512-26-100 (2009-02-26), IDT * SS-EN 60512-26-100 (2009-05-25), IDT * STN EN 60512-26-100 (2009-07-01), MOD * CSN EN 60512-26-100 (2009-04-01), IDT * DS/EN 60512-26-100 (2009-01-12), IDT * NEN-EN-IEC 60512-26-100:2008 en (2008-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50289-1-14 (2004-03)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-14: Electrical test methods - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-14
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-15*CEI 60169-15 (1979)
Radio-frequency connectors. Part 15 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 4.13mm(0.163 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (Type SMA)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-15*CEI 60169-15
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (2001-01)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1-1: Capability approval; Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2*CEI 61156-2 (2003-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Horizontal floor wiring; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2*CEI 61156-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1 (2003-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring; Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-2: Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3*CEI 61156-3 (2003-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3: Work area wiring; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3*CEI 61156-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3-1*CEI 61156-3-1 (2003-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3-1: Work area wiring; Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3-1*CEI 61156-3-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3-2: Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4*CEI 61156-4 (2003-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4: Riser cables; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4*CEI 61156-4
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4-1*CEI 61156-4-1 (2003-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4-1: Riser cables; Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4-1*CEI 61156-4-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4-2: Riser cables; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5*CEI 61156-5 (2002-03)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5*CEI 61156-5
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1 (2007-06)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6*CEI 61156-6 (2007-06)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz - Work area wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6*CEI 61156-6
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1 (2007-06)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7*CEI 61156-7 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7*CEI 61156-7
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-1: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Blank detail specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7-2*CEI 61156-7-2 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-2: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Quality assessment procedure; Sectional specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7-2*CEI 61156-7-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-100 (2006-03) * IEC 60603-7 (2008-07) * IEC 60603-7-2 (2007-03) * IEC 60603-7-3 (2008-01) * IEC 60603-7-4 (2005-02) * IEC 60603-7-5 (2007-03) * IEC 61169-16 (2006-12) * ISO 11801 (2002) * ITU-T G.117 (1996-02) * ITU-T O.9 (1999-03)
Thay thế cho
IEC 48B/1892/FDIS (2008-04) * IEC 60603-7-1 (2002-01, t) * IEC 60603-7-2 (2007-03, t) * IEC 60603-7-3 (2008-01, t) * IEC 60603-7-4 (2005-02, t) * IEC 60603-7-5 (2007-03, t) * IEC 60603-7-7 (2006-06, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60512-26-100*CEI 60512-26-100 (2008-07)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 26-100: Measurement setup, test and reference arrangements and measurements for connectors according to IEC 60603-7 - Tests 26a to 26g
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-26-100*CEI 60512-26-100
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/1892/FDIS (2008-04) * IEC 48B/1784/CDV (2007-04)
Từ khóa
Compatibility * Components * Crosstalk attenuation * Design * Dimensions * Electric plugs * Electrical engineering * Electromechanics * Electronic engineering * Electronic equipment * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Functional capability * Impedance * Insertion loss * Interoperability * Measurement * Measuring techniques * Return loss * Specification (approval) * Test plugs * Test set-ups * Testing * Transfer impedance * Operatability
Số trang
113