Loading data. Please wait
Connectors for electrical equipment - Tests and measurements - Part 28-100 : signal integrity tests up to 1 000 MHz on IEC 60603-7 and IEC 61076-3 series connectors - Tests 28a to 28g
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2013-08-17
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6*CEI 61156-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic communication cable test methods - Part 4-12: Electromagnetic compatibility (EMC) - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware - Absorbing clamp method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-12*CEI 62153-4-12 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7*CEI 60603-7 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61076-1*CEI 61076-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-104: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-110: Detail specification for shielded, free and fixed connectors for data transmission with frequencies up to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors - Part 16: Sectional specification - RF coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7 mm (0,276 in) with screw coupling - Characteristics impedance 50 ? (75 ?) (type N) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61169-16*CEI 61169-16*QC 222400 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1*CEI 60512-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |