Loading data. Please wait

NF C93-400-28-100*NF EN 60512-28-100

Connectors for electrical equipment - Tests and measurements - Part 28-100 : signal integrity tests up to 1 000 MHz on IEC 60603-7 and IEC 61076-3 series connectors - Tests 28a to 28g

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2013-08-17

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C93-400-28-100*NF EN 60512-28-100
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electrical equipment - Tests and measurements - Part 28-100 : signal integrity tests up to 1 000 MHz on IEC 60603-7 and IEC 61076-3 series connectors - Tests 28a to 28g
Ngày phát hành
2013-08-17
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60512-28-100:2013,IDT * CEI 60512-25-100:2013,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61156-6*CEI 61156-6 (2010-01)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6*CEI 61156-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62153-4-12*CEI 62153-4-12 (2009-08)
Metallic communication cable test methods - Part 4-12: Electromagnetic compatibility (EMC) - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware - Absorbing clamp method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62153-4-12*CEI 62153-4-12
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7*CEI 60603-7 (2008-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-1*CEI 61076-1 (2006-04)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-1*CEI 61076-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104 (2006-07)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-104: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-104*CEI 61076-3-104
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110 (2012-05)
Connectors for electronic equipment - Product requirements - Part 3-110: Detail specification for shielded, free and fixed connectors for data transmission with frequencies up to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61076-3-110*CEI 61076-3-110
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-16*CEI 61169-16*QC 222400 (2006-12)
Radio-frequency connectors - Part 16: Sectional specification - RF coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7 mm (0,276 in) with screw coupling - Characteristics impedance 50 ? (75 ?) (type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-16*CEI 61169-16*QC 222400
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (1994-09)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60512-26-100:2008 * CEI 61156 * ISO/CEI 11801
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Electronic equipment and components * Mounting * Assembling * Attenuation * Calibration * Trials * Measuring * Electric connectors * Properties * Calibration practice * Losses * Testing * Reflection * Measurement * Noise (spurious signals) * Definitions
Số trang
36