Loading data. Please wait
Carbon steel pipes for high temperature service
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-03-20
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9330-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 2010-02-22 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 2014-05-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 2010-02-22 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 2004-03-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3433 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |