Loading data. Please wait

JIS G 3456

Carbon steel pipes for high temperature service

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1988-07-01

Liên hệ
This Japanese Industrial Standard specifies the carbon steel pipes, hereinafter referred to as the "pipe", mainly used for piping at a temperature over 350 centigrade degrees.
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS G 3456
Tên tiêu chuẩn
Carbon steel pipes for high temperature service
Ngày phát hành
1988-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
JIS G 3456 (2004-03-20)
Carbon steel pipes for high temperature service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3456
Ngày phát hành 2004-03-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS G 3456 (2014-05-20)
Carbon steel pipes for high temperature service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3456
Ngày phát hành 2014-05-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3456 (2010-02-22)
Carbon steel pipes for high temperature service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3456
Ngày phát hành 2010-02-22
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.10. Thép cải thiện
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3456 (2004-03-20)
Carbon steel pipes for high temperature service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3456
Ngày phát hành 2004-03-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3456 (1988-07-01)
Carbon steel pipes for high temperature service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3456
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3433
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3433
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Fluid equipment * High temperatures * Pipes * Pipework systems * Steels * Temperature * Unalloyed steels
Số trang
17