Loading data. Please wait
Carbon steel pipes for pressure service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3454 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 2014-05-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel tubes for pressure service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3454 |
Ngày phát hành | 2012-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 2010-02-22 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for pressure service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3454 |
Ngày phát hành | 2007-05-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for pressure service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3454 |
Ngày phát hành | 2005-03-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 2004-03-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for pressure service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3454 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |