Loading data. Please wait

JIS G 3454

Carbon steel pipes for pressure service

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1988-07-01

Liên hệ
This Japanese Industrial Standard specifies the carbon steel pipes, hereinafter referred to as the "pipe", used for pressure service at an approximate maximum temperature of 350 centigrade degrees. The pipes for high pressure service shall be in accordance with JIS G 3455.
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS G 3454
Tên tiêu chuẩn
Carbon steel pipes for pressure service
Ngày phát hành
1988-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
JIS G 3454 (2005-03-20)
Carbon steel pipes for pressure service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3454
Ngày phát hành 2005-03-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS G 3454 (2012-06-20)
Carbon steel tubes for pressure service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3454
Ngày phát hành 2012-06-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.10. Thép cải thiện
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3454 (2007-05-20)
Carbon steel pipes for pressure service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3454
Ngày phát hành 2007-05-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3454 (2005-03-20)
Carbon steel pipes for pressure service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3454
Ngày phát hành 2005-03-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3454 (1988-07-01)
Carbon steel pipes for pressure service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3454
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3433
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3433
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Fluid equipment * Pipes * Pipework systems * Pressure equipment * Steels * Unalloyed steels
Số trang
17