Loading data. Please wait
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Common specifications - Part 3: Media Access Control (MAC) bridges
Số trang: 373
Ngày phát hành: 1998-00-00
Information Systems - Programming Language - C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.159 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; overview and architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802*ANSI 802 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Supplement to integrated Services (IS) LAN interface at the Medium Access Control (MAC) and Physical (PHY) layers - Specification of ISLAN16-T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.9a |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical layer (PHY) specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems - Local area networks - Part 4: token-passing bus access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-4 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 5: Token ring access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-5 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 6: Distributed Queue Dual Bus (DQDB) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-6 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 9: Integrated Services (IS) LAN interface at the Medium Access Control (MAC) and Physical (PHY) Layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-9 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 12: Demand-Priority access method, physical layer and repeater specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-12 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; fibre distributed data interface (FDDI); part 2: token media access control (MAC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9314-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Common management information service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9595 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; common management information protocol; part 1: specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9596-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Common specifications - Part 1: Medium Access Control (MAC) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15802-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Common specifications - Part 2: LAN/MAN management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15802-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Common specifications - Part 5: Remote Media Access Control (MAC) bridging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15802-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; media access control (MAC) bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1D |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; local area networks; media access control (MAC) bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1D*ANSI 802.1D |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Supplement to information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local area networks - Media access control (MAC) bridges: Managed objects for MAC bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1j*ANSI 802.1j |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; supplement to Media Access Control (MAC) Bridges; IEEE Standard 802.6 Distributed Queue Dual Bus (DQDB) subnetwork of a MAN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.6k |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks: Media Access Control (MAC) Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1D |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks - Supplement to information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local area networks - Media access control (MAC) bridges: Managed objects for MAC bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1j*ANSI 802.1j |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; local area networks; media access control (MAC) bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1D*ANSI 802.1D |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; supplement to Media Access Control (MAC) Bridges; IEEE Standard 802.6 Distributed Queue Dual Bus (DQDB) subnetwork of a MAN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.6k |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; supplement to Media Access Control (MAC) bridges; Fibre Distributed Data Interface (FDDI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1i |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; media access control (MAC) bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1D |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Common specifications - Part 3: Media Access Control (MAC) bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1D |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks: Media Access Control (MAC) Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.1D |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |