Loading data. Please wait
Railway applications; fixed installations; particular requirements for AC switchgear; part 2: single-phase disconnectors, earthing switches and switches
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-03-00
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50081-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Report on synthetic testing of high-voltage alternating current circuit-breakers (IEC 60427:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60427 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 72.5 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 187 S4 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S4 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 408 S2 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 448 S2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 605 : Chapter 605: Generation, transmission and distribution of electricity - Substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-605*CEI 60050-605 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : General definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60129 AMD 1*CEI 60129 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bushings for alternating voltages above 1 000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60137*CEI 60137 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switches. Part 1 : High-voltage switches for rated voltages above 1 kV and less than 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60265-1*CEI 60265-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and acceptance of new sulphur hexafluoride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60376*CEI 60376 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current contactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60470*CEI 60470 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60507*CEI 60507 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for AC switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Um above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50152-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for alternating current switchgear - Part 2: Disconnectors, earthing switches and switches with nominal voltage above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50152-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50152-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Um above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50152-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; fixed installations; particular requirements for AC switchgear; part 2: single-phase disconnectors, earthing switches and switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50152-2 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for AC switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Um above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50152-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |