Loading data. Please wait
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-12-00
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62505-2*CEI 62505-2 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50124-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50124-1/A2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Supply voltages of traction systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50163 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 1: Environmental parameters and their severities (IEC 60721-1:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 1: Environmental parameters and their severities; Amendment A2 (IEC 60721-1:1990/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-1/A2 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; introduction (IEC 60721-3-0:1984 + A1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-0 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 1: Storage (IEC 60721-3-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 2: Transportation (IEC 60721-3-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations; Amendment A2 (IEC 60721-3-3:1994/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3/A2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations; Amendment A1 (IEC 60721-3-4:1995/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-4/A1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations (IEC 60721-3-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; ship environment (IEC 60721-3-6:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-6 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 6: Ship environment; Amendment A2 (IEC 60721-3-6:1987/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-6/A2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 7: Portable and non-stationary use (IEC 60721-3-7:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-7 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 7: Portable and non-stationary use; Amendment A1 (IEC 60721-3-7:1995/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-7/A1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; section 9: microclimates inside products (IEC 60721-3-9:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-9 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 9: Microclimates inside products (IEC 60721-3-9:1993/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-9/A1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 62271-102:2001 + corrigenda 2002 & 2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-102 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Um above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50152-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50152-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for alternating current switchgear - Part 2: Disconnectors, earthing switches and switches with nominal voltage above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50152-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for alternating current switchgear - Part 2: Disconnectors, earthing switches and switches with nominal voltage above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50152-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50152-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Um above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50152-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; fixed installations; particular requirements for AC switchgear; part 2: single-phase disconnectors, earthing switches and switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50152-2 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50152-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for AC switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Um above 1 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50152-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |