Loading data. Please wait

EN 50152-2

Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50152-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62505-2*CEI 62505-2 (2009-03), IDT
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62505-2*CEI 62505-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50152-2 (2008-06), IDT * BS EN 50152-2 (2008-04-30), IDT * NF F42-152-2 (2008-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50152-2 (2008-08-01), IDT * PN-EN 50152-2 (2008-04-18), IDT * SS-EN 50152-2 (2008-02-25), IDT * UNE-EN 50152-2 (2008-06-18), IDT * STN EN 50152-2 (2008-08-01), IDT * CSN EN 50152-2 ed. 2 (2008-07-01), IDT * DS/EN 50152-2 (2008-03-29), IDT * NEN-EN 50152-2:2008 en (2008-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50124-1 (2001-03)
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50124-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50124-1/A2 (2005-06)
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements - Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50124-1/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (2004-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-1 (1995-04)
Classification of environmental conditions - Part 1: Environmental parameters and their severities (IEC 60721-1:1990 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-1/A2 (1995-07)
Classification of environmental conditions - Part 1: Environmental parameters and their severities; Amendment A2 (IEC 60721-1:1990/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-1/A2
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-0 (1993-07)
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; introduction (IEC 60721-3-0:1984 + A1:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-0
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-1 (1997-03)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 1: Storage (IEC 60721-3-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-2 (1997-03)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 2: Transportation (IEC 60721-3-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-3 (1995-01)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-3/A2 (1997-01)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations; Amendment A2 (IEC 60721-3-3:1994/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-3/A2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-4 (1995-02)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-4
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-4/A1 (1997-01)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations; Amendment A1 (IEC 60721-3-4:1995/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-4/A1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-5 (1997-04)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations (IEC 60721-3-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-6 (1993-05)
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; ship environment (IEC 60721-3-6:1987 + A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-6
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-6/A2 (1997-01)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 6: Ship environment; Amendment A2 (IEC 60721-3-6:1987/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-6/A2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-7 (1995-02)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 7: Portable and non-stationary use (IEC 60721-3-7:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-7
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-7/A1 (1997-01)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 7: Portable and non-stationary use; Amendment A1 (IEC 60721-3-7:1995/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-7/A1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-9 (1993-09)
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; section 9: microclimates inside products (IEC 60721-3-9:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-9
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-9/A1 (1995-03)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 9: Microclimates inside products (IEC 60721-3-9:1993/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-9/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62271-102 (2002-07)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 62271-102:2001 + corrigenda 2002 & 2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62271-102
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60265-1 (1998-04) * EN 60507 (1993-05) * EN 60694 (1996-08) * EN 62271-100 (2001-10)
Thay thế cho
EN 50152-2 (1997-06)
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Um above 1 kV
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50152-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50152-2 (2006-03)
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50152-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50152-2 (2012-11)
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for alternating current switchgear - Part 2: Disconnectors, earthing switches and switches with nominal voltage above 1 kV
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50152-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50152-2 (2012-11)
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for alternating current switchgear - Part 2: Disconnectors, earthing switches and switches with nominal voltage above 1 kV
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50152-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50152-2 (2007-12)
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50152-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50152-2 (1997-06)
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Um above 1 kV
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50152-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50152-2 (1994-03)
Railway applications; fixed installations; particular requirements for AC switchgear; part 2: single-phase disconnectors, earthing switches and switches
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50152-2
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50152-2 (2006-03)
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for a.c. switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Un above 1 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50152-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50152-2 (1995-12)
Railway applications - Fixed installations - Particular requirements for AC switchgear - Part 2: Single-phase disconnectors, earthing switches and switches with Um above 1 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50152-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50152-2 (1997-06)
Từ khóa
AC switchgear and controlgear * Air-break switches * Alternating current * Alternating-current switches * Circuit-breakers * Definitions * Dimensioning * Earthing switches * Electric traction * Indoors * Isolator switches * Monophase * Operating conditions * Operating devices * Outdoor stations * Qualification tests * Railway applications * Railway engineering * Railways * Routine check tests * Single-pole * Specification (approval) * Stationary * Switch-disconnectors * Switches * Switchgears * Testing * Two-pole * Sheets
Số trang