Loading data. Please wait

EN 60335-2-35

Household and similar electrical appliances -Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60335-2-35
Tên tiêu chuẩn
Household and similar electrical appliances -Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:2002)
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60335-2-35 (2003-07), IDT * DIN EN 60335-2-35 (2007-07), IDT * DIN EN 60335-2-35 (2012-04), IDT * BS EN 60335-2-35+A2 (2003-03-06), IDT * NF C73-835 (2005-12-01), IDT * IEC 60335-2-35 (2002-10), IDT * SN EN 60335-2-35 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-35 (2003-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-35 (2007-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-35 (2012-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-35/AA (2013-11-15), IDT * PN-EN 60335-2-35 (2003-12-15), IDT * PN-EN 60335-2-35 (2005-02-22), IDT * SS-EN 60335-2-35 (2003-02-28), IDT * UNE-EN 60335-2-35 (2004-01-30), IDT * TS 6844 EN 60335-2-35 (2004-04-14), IDT * STN EN 60335-2-35 (2003-08-01), IDT * STN EN 60335-2-35 (2004-07-01), IDT * CSN EN 60335-2-35 ed. 2 (2003-08-01), IDT * DS/EN 60335-2-35 (2006-04-26), IDT * JS 60335-2-35 (2008-01-31), IDT * NEN-EN-IEC 60335-2-35:2003 en (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60335-2-35 (2002-06)
IEC 60335-2-35, Ed. 4.0: Particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35 (1998-02)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/AC (2002-12)
Household and similar electrical appliances -Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/AC
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/A1 (2000-01)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters; Amendment A1 (IEC 60335-2-35:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/prA2 (2000-08)
Amendment to IEC 60335-2-35: Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters to cover open outlet water heaters, in particular those used for showering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/prA2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/prA3 (2000-03)
Amendment to IEC 60335-2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters - Routine tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/prA3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-35 (2002-12)
Household and similar electrical appliances -Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-35/prAA (1993-07)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35/prAA
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-35 (2002-06)
IEC 60335-2-35, Ed. 4.0: Particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35 (1998-02)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-35 (1997-07)
IEC 60335-2-35: Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35 (1994-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-35 (1993-07)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/AC (2002-12)
Household and similar electrical appliances -Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/AC
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/A1 (2000-01)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters; Amendment A1 (IEC 60335-2-35:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/A51 (1995-09)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters; Amendment A51
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/A51
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/prA1 (1999-07)
Amendment 1 to IEC 60335-2-35, part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters; Subclauses 24.1.1 and 24.1.2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/prA2 (2000-08)
Amendment to IEC 60335-2-35: Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters to cover open outlet water heaters, in particular those used for showering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/prA2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/prA3 (2000-03)
Amendment to IEC 60335-2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters - Routine tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/prA3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 282 S1/A1 (1992-10)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 282 S1/A1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 282 S1/prAC (1991-11)
Safety of household and similar electrical appliances; particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 282 S1/prAC
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35 (1998-02)
Từ khóa
Corrosion protection * Definitions * Domestic * Earthing * Electric appliances * Electric household appliance * Electric machines * Electric mains * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Fire bars * Fire safety * Household equipment * Household use * Instantaneous water heaters * Insulations * Kitchen machines * Marking * Protection against electric shocks * Resistance * Safety * Safety measures * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Temperature * Testing * Water * Water heaters
Số trang