Loading data. Please wait

EN 60335-2-35/prA1

Amendment 1 to IEC 60335-2-35, part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters; Subclauses 24.1.1 and 24.1.2

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60335-2-35/prA1
Tên tiêu chuẩn
Amendment 1 to IEC 60335-2-35, part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters; Subclauses 24.1.1 and 24.1.2
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61/1651/FDIS (1999-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60335-2-35 (1998-02)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60335-2-35/A1 (2000-01)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters; Amendment A1 (IEC 60335-2-35:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-35 (2002-12)
Household and similar electrical appliances -Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/A1 (2000-01)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters; Amendment A1 (IEC 60335-2-35:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/A1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/prA1 (1999-07)
Amendment 1 to IEC 60335-2-35, part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters; Subclauses 24.1.1 and 24.1.2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electric appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Household equipment * Instantaneous water heaters * Safety * Safety requirements * Specification (approval)
Số trang