Loading data. Please wait

EN 60335-2-35

Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60335-2-35
Tên tiêu chuẩn
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997)
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35 (1998-10), IDT
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1998); German version EN 60335-2-35:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35 (2000-11), IDT
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997 + A1:1999); German version EN 60335-2-35:1998 + A1:2000 with corrigendum to EN 60335-2-35:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-835*NF EN 60335-2-35 (2000-08-01), IDT
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35 : particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-835*NF EN 60335-2-35
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60335-2-35 (1998-04-15), IDT * IEC 60335-2-35 (1997-12), IDT * SN EN 60335-2-35 (1998), IDT * SN EN 60335-2-35 (2002), IDT * OEVE EN 60335-2-35 (1998-03), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-35+A1 (2001-01-01), IDT * PN-EN 60335-2-35 (1999-08-06), IDT * SS-EN 60335-2-35 (1998-04-24), IDT * UNE-EN 60335-2-35 (1999-02-11), IDT * STN EN 60335-2-35 (2000-08-01), IDT * DS/EN 60335-2-35 (1998-09-07), IDT * NEN-EN-IEC 60335-2-35:1998 en;fr (1998-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60335-2-35 (1997-07)
IEC 60335-2-35: Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35 (1994-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/A51 (1995-09)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters; Amendment A51
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/A51
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60335-2-35 (2002-12)
Household and similar electrical appliances -Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-35 (2002-12)
Household and similar electrical appliances -Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-35/prAA (1993-07)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35/prAA
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35 (1998-02)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-35 (1997-07)
IEC 60335-2-35: Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35 (1994-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-35 (1993-07)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35/A51 (1995-09)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters; Amendment A51
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35/A51
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 282 S1/A1 (1992-10)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 282 S1/A1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 282 S1/prAC (1991-11)
Safety of household and similar electrical appliances; particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 282 S1/prAC
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 282 S1/prAD (1992-03)
Safety of household and similar electrical appliances; particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 282 S1/prAD
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35 (1998-02)
Từ khóa
Corrosion protection * Definitions * Domestic * Electric appliances * Electric household appliance * Electric machines * Electric mains * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Fire bars * Fire safety * Household equipment * Household use * Instantaneous water heaters * Insulations * Kitchen machines * Safety * Safety measures * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Temperature * Testing * Water * Water heaters * Protection against electric shocks
Số trang