Loading data. Please wait
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1998); German version EN 60335-2-35:1998
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1998-10-00
Safety of household and similar electrical appliances - Part 1: General requirements; Amendment A12; German version EN 60335-1/A12:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-1/A12*VDE 0700-1/A12 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:1989 + amendments 1:1990 and 2:1990, modified); German version EN 60335-2-21:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-21*VDE 0700-21 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:1989/A3:1992, modified); German version EN 60335-2-21:1992/A3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-21/A3*VDE 0700-21/A3 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for commercial electric water boilers and liquid heaters (IEC 60335-2-63:1990, modified); German version EN 60335-2-63:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-63*VDE 0700-63 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified); German version EN 60335-2-35:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters; German version EN 60335-2-35/A51:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-35/A51*VDE 0700-35/A51 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997 + A1:1999); German version EN 60335-2-35:1998 + A1:2000 with corrigendum to EN 60335-2-35:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:2002 + A1:2006 + Corrigendum 1 (ed. 4.1):2007); German version EN 60335-2-35:2002 + Corrigendum:2005 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:2002); German version EN 60335-2-35:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997 + A1:1999); German version EN 60335-2-35:1998 + A1:2000 with corrigendum to EN 60335-2-35:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1998); German version EN 60335-2-35:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified); German version EN 60335-2-35:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters; German version EN 60335-2-35/A51:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-35/A51*VDE 0700-35/A51 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; instantaneous water heaters; information concerning deviations from HD 282 S1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0700-35 Beiblatt 1*VDE 0700-35 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters; German version HD 282 S1/A1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0700-35/A1*VDE 0700-35/A1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulations for electric heating appliances for domestic use and similar purposes; part 2D: Special regulations for instantaneous heaters, electrode instantaneous heaters and bare resistance instantaneous heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0720-2D*VDE 0720-2D |
Ngày phát hành | 1970-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulations for electric heating appliances for domestic use and similar purposes; part 2D: Special regulations for instantaneous heaters, electrode instantaneous heaters and bare resistance instantaneous heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0720-2Da*VDE 0720-2Da |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulations for electric heating appliances for domestic use and similar purposes; part 2D: Special regulations for instantaneous heaters, electrode instantaneous heaters and bare resistance instantaneous heaters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0720-2Db*VDE 0720-2Db |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: instantaneous water heaters; IEC 335-2-35:1982, modified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0700-35*VDE 0700-35 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |