Loading data. Please wait

EN 60335-2-35

Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60335-2-35
Tên tiêu chuẩn
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified)
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35 (1995-09), IDT
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified); German version EN 60335-2-35:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60335-2-35*VDE 0700-35
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60335-2-35 (1995-06-15), IDT * NF C73-835 (1995-02-01), IDT * IEC 60335-2-35 (1991-01), MOD * SN EN 60335-2-35 (1994), IDT * OEVE EN 60335-2-35 (1995-03), IDT * SS-EN 60335-2-35 (1995-02-24), IDT * UNE-EN 60335-2-35 (1996-11-20), IDT * TS 6844 EN 60335-2-35 (1995-04-04), NEQ * TS EN 60335-2-35 (1995-04-04), NEQ * STN EN 60335-2-35 (1999-07-01), IDT * NEN-EN 60335-2-35:1994 en;fr (1994-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60335-2-35/prAA (1993-07)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35/prAA
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-35 (1993-07)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 282 S1/A1 (1992-10)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 282 S1/A1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60335-2-35 (1998-02)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-35 (2002-12)
Household and similar electrical appliances -Safety - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35 (1998-02)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-35/prAA (1993-07)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35/prAA
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-35 (1994-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-35
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-35 (1993-07)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters (IEC 60335-2-35:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-35
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 282 S1/A1 (1992-10)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 282 S1/A1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 282 S1/prAC (1991-11)
Safety of household and similar electrical appliances; particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 282 S1/prAC
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 282 S1/prAD (1992-03)
Safety of household and similar electrical appliances; particular requirements for instantaneous water heaters
Số hiệu tiêu chuẩn HD 282 S1/prAD
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Corrosion protection * Definitions * Domestic * Electric appliances * Electric household appliance * Electric machines * Electric mains * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Fire bars * Fire safety * Household equipment * Household use * Instantaneous water heaters * Insulations * Kitchen machines * Safety * Safety measures * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Temperature * Testing * Water * Water heaters * Protection against electric shocks
Số trang