Loading data. Please wait
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment (CISPR 15:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-015*NF EN 55015 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment (CISPR 15:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55015 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 15: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55015 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical ligthing and similar equipment (CISPR 15:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55015 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical ligthing and similar equipment (CISPR 15:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55015 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical ligthing and similar equipment (CISPR 15:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55015 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (CISPR 15:1985/AMD 1:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55015/A1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55015 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment (CISPR 15:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55015 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment (CISPR 15:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55015 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment (CISPR 15:2013 + IS1:2013 + IS2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55015 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 15: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55015 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance; characteristics of electrical lighting and similar equipment (CISPR 15:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55015 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |