Loading data. Please wait
NF C91-015*NF EN 55015Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment.
Số trang: 52
Ngày phát hành: 1996-11-01
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glow-starters for fluorescent lamps. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-214*NF EN 60155 |
| Ngày phát hành | 1996-04-01 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |