Loading data. Please wait
Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part 1: General requirements (ISO/IEC 17050-1:2004, corrected version 2007-06-15); German and English version EN ISO/IEC 17050-1:2010
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-08-00
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles (ISO/IEC 17000:2004); Trilingual version EN ISO/IEC 17000:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection (ISO/IEC 17020:1998); German and English version EN ISO/IEC 17020:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17020 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for peer assessment of conformity assessment bodies and accreditation bodies (ISO/IEC 17040:2005); German and English version EN ISO/IEC 17040:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17040 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17020 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for bodies operating certification of persons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17024 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for peer assessment of conformity assessment bodies and accreditation bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17040 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part 2: Supporting documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17050-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Supplier´s declaration of conformity - Part 1: General requirements (ISO/IEC 17050-1:2004); German and English version EN ISO/IEC 17050-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17050-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for supplier's declaration of conformity (ISO/IEC Guide 22:1996); Trilingual version EN 45014:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45014 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for supplier's declaration of conformity; EN 45014:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45014 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part 1: General requirements (ISO/IEC 17050-1:2004, corrected version 2007-06-15); German and English version EN ISO/IEC 17050-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17050-1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Supplier´s declaration of conformity - Part 1: General requirements (ISO/IEC 17050-1:2004); German and English version EN ISO/IEC 17050-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17050-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |