Loading data. Please wait

EN 1858+A1

Chimneys - Components - Concrete flue blocks

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the materials, dimensional and performance requirements for precast concrete flue blocks as defined in Clause 3 for use in chimneys. The flue blocks may be of single wall or multi wall construction. The standard does not apply to flue blocks with back ventilation. This standard does not cover products designated wet (W) in conjunction with corrosion class 3. The standard also specifies a type of flue block to dimensionally co-ordinate with masonry unit coursing height, referred to as a type B (Bonding block). This European Standard also applies to storey-height and flue blocks reinforced for handling. NOTE Any reference to the term flue blocks implies both flue blocks and their fittings, except where otherwise indicated.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1858+A1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P51-323*NF EN 1858+A1 (2011-08-01), IDT
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-323*NF EN 1858+A1
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1858 (2011-09), IDT * SN EN 1858+A1 (2011), IDT * OENORM EN 1858 (2011-08-15), IDT * PN-EN 1858+A1 (2011-08-25), IDT * SS-EN 1858+A1 (2011-07-12), IDT * UNE-EN 1858+A1 (2011-12-07), IDT * UNI EN 1858:2012 (2012-04-05), IDT * STN EN 1858+A1 (2011-11-01), IDT * CSN EN 1858+A1 (2012-01-01), IDT * DS/EN 1858 + A1 (2011-08-23), IDT * NEN-EN 1858:2009+A1:2011 en (2011-07-01), IDT * SFS-EN 1858 + A1:en (2012-02-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14297 (2004-08)
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14297
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 13384-1 (2002-12) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 1858 (2008-12)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1858
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1858/FprA1 (2011-01)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1858/FprA1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1858 (2008-12)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1858
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1858 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1858
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1858+A1 (2011-06)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1858+A1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1858 (2008-07)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1858
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1858 (2007-03)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1858
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1858 (2002-04)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1858
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1858/FprA1 (2011-01)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1858/FprA1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1858 (1995-02)
Chimneys - Specification for concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1858
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blocks * CE marking * Chimney terminals * Chimneys * Components * Concrete element * Concrete products * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Determinations * Dimensions * Exhaust systems * Fire places * Fittings * Homogeneous * Marking * Masonry * Materials * Mathematical calculations * Performance requirements * Production control * Quality * Quality assurance * Reinforcement * Resistance * Shape * Specification (approval) * Structural design * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Pads
Số trang
55