Loading data. Please wait
DIN EN 1789Medical vehicles and their equipment - Road ambulances (includes Amendment A1:2003); German version EN 1789:1999 + A1:2003
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2003-08-00
| Portable fire extinguishers - Part 1: Description, duration of operation, class A and B fire test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-1 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for gloves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 420 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Helmets for firefighters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 443 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gloves for single use - Part 1: Requirements and testing for freedom from holes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gloves for single use - Part 2: Requirements and testing for physical properties (including Technical Corrigendum 1:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 455-2 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-2 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-3 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-4 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-3 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-pressure hose assemblies for use with medical gases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 739 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 740 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particular requirements for safety of medical supply units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 793 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-3 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders - Pin-index, yoke-type valve outlet connections for medical use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 850 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 864 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pulse oximeters - Particular requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 865 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in road ambulances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1865 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rail systems for supporting medical equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12218 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.99. Thiết bị y tế khác 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-2 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems (ISO 8185:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8185 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical suction equipment - Part 1: Electrically powered suction equipment - Safety requirements (ISO 10079-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical suction equipment - Part 2: Manually powered suction equipment (ISO 10079-2:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10079-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; German version EN 1789:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1789 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; German version EN 1789:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1789 |
| Ngày phát hành | 2007-08-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; German version EN 1789:2007+A1:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1789 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; German version EN 1789:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1789 |
| Ngày phát hành | 2007-08-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Road ambulances (includes Amendment A1:2003); German version EN 1789:1999 + A1:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1789 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Road ambulances; German version EN 1789:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1789 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Motor ambulances; concepts, requirements, test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 75080-1 |
| Ngày phát hành | 1977-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Motor ambulances; emergency cars | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 75080-2 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Motor ambulances; ambulance for the transport of patients | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 75080-3 |
| Ngày phát hành | 1982-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |