Loading data. Please wait
Paints and varnishes; determination of resistance to liquids; part 2: water immersion method (ISO 2812-2:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paint and varnishes; determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method (ISO 2812-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2812-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method (ISO 2812-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2812-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method (ISO 2812-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2812-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of resistance to liquids; part 2: water immersion method (ISO 2812-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22812-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |