Loading data. Please wait

EN 12735-2

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements, sampling, test methods and conditions of delivery for seamless round copper tubes, smooth or inner finned, used for heat exchangers and their internal connecting pipes in the manufacturing of refrigeration and air conditioning equipment. It is applicable to tubes with an outside diameter from 6 mm up to and including 133 mm. The tubes are supplied in straight length in the material conditions hard, half-hard or skin hard or as coils in the material conditions light annealed or soft annealed.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12735-2
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12735-2 (2010-12), IDT * BS EN 12735-2 (2010-08-31), IDT * NF A51-126-2 (2011-05-01), IDT * SN EN 12735-2 (2010-10), IDT * OENORM EN 12735-2 (2010-09-01), IDT * PN-EN 12735-2 (2010-09-30), IDT * PN-EN 12735-2 (2014-11-17), IDT * SS-EN 12735-2 (2010-08-05), IDT * UNE-EN 12735-2 (2011-09-21), IDT * UNI EN 12735-2:2010 (2010-09-16), IDT * STN EN 12735-2 (2011-01-01), IDT * STN EN 12735-2 (2011-07-01), IDT * CSN EN 12735-2 (2011-01-01), IDT * DS/EN 12735-2 (2010-10-15), IDT * NEN-EN 12735-2:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN 12735-2 (2011-03-25), IDT * SFS-EN 12735-2:en (2010-10-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 723 (2009-04) * EN 1173 (2008-04) * EN 1655 (1997-03) * EN 1971 (1998-11) * EN ISO 2624 (1995-05) * EN ISO 6507-1 (2005-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 8493 (2004-07) * ISO 1553 (1976-11) * ISO 4741 (1984-06) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 12735-2 (2001-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12735-2/A1 (2005-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2/A1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12735-2 (2010-03)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12735-2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12735-2 (2010-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12735-2 (2001-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12735-2/A1 (2005-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2/A1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12735-2 (1997-02)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12735-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12735-2 (2010-03)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12735-2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12735-2 (2008-12)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12735-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12735-2 (2000-11)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12735-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12735-2/prA1 (2004-10)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2/prA1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Air conditioning * Apparatus * Circular tubes * Composition * Connection tubes * Copper * Copper alloys * Copper tubes * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Eddy-current tests * Form of delivery * Heat exchangers * Limit deviations * Marking * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Order indications * Packages * Refrigeration * Seamless pipes * Specification (approval) * Testing * Wall thicknesses * Copper pipes * Vessels
Số trang
23