Loading data. Please wait

EN 12735-2/prA1

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12735-2/prA1
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12735-2/A1 (2004-11), IDT * 04/30124002 DC (2004-10-18), IDT * A51-126-2/A1PR, IDT * OENORM EN 12735-2/A1 (2004-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12735-2 (2001-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 12735-2/A1 (2005-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2/A1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12735-2 (2010-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12735-2/A1 (2005-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2/A1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12735-2/prA1 (2004-10)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12735-2/prA1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioning * Apparatus * Circular tubes * Connection tubes * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Copper tubes * Definitions * Designations * Dimensions * Heat exchangers * Limit deviations * Non-ferrous metals * Refrigeration * Seamless pipes * Specification (approval) * Testing * Vessels
Số trang
5