Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tube; drift expanding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10234 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Estimation of average grain size (ISO 2624:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2624 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12735-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12735-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12735-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12735-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration - Part 2: Tubes for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12735-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |