Loading data. Please wait
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010 + Amd.1:2012); German version EN ISO 10140-1:2010 + A1:2012
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2012-05-00
Acoustics; measurement of sound insulation in buildings and of building elements; part 2: determination, verification and application of precision data (ISO 140-2:1991); German version EN 20140-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20140-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 4: Field measurement of airborne sound insulation between rooms (ISO 140-4:1998); German version EN ISO 140-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 18: Laboratory measurement of sound generated by rainfall on building elements (ISO 140-18:2006); German version EN ISO 140-18:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-18 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12216 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 1: Airborne sound insulation between rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 3: Airborne sound insulation against outdoor sound | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12354-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12519 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shutters - Acoustic insulation relative to airborne sound - Expression of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14759 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors; Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1804 |
Ngày phát hành | 1972-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 2: Measurement of airborne sound insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10140-2 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 3: Measurement of impact sound insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10140-3 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 5: Requirements for test facilities and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10140-5 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010); German version EN ISO 10140-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10140-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 16: Laboratory measurement of the sound reduction index improvement by additional lining (ISO 140-16:2006); German version EN ISO 140-16:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-16 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 11: Laboratory measurements of the reduction of transmitted impact sound by floor coverings on lightweight reference floors (ISO 140-11:2005); German version EN ISO 140-11:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-11 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995 + AM 1:2004); German version EN 20140-3:1995 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-3 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Requirements for laboratory test facilities with suppressed flanking transmission (ISO 140-1:1997 + AM 1:2004); German version EN ISO 140-1:1997 + A1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 6: Laboratory measurements of impact sound insulation of floors (ISO 140-6:1998); German version EN ISO 140-6:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-6 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 8: Laboratory measurements of the reduction of transmitted impact noise by floor coverings on a heavyweight standard floor (ISO 140-8:1997); German version EN ISO 140-8:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-8 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Requirements for laboratory test facilities with suppressed flanking transmission (ISO 140-1:1997); German version EN ISO 140-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995); German version EN 20140-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20140-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 10: Laboratory measurement of airborne sound insulation of small building elements; German version EN 20140-10:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20140-10 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010 + Amd.1:2012); German version EN ISO 10140-1:2010 + A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10140-1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010); German version EN ISO 10140-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10140-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-1 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in buildings acoustics - Part 1: Airborne and impact sound insulation, measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-1 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; laboratories for measuring of the sound reduction of building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-2 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics - Part 2: Airborne and impact sound insulation - Laboratories for measuring of the sound reduction of building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics - Part 2: Airborne and impact sound insulation - Laboratories for measuring of the sound reduction of building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-2 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |