Loading data. Please wait
Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions
Số trang: 83
Ngày phát hành: 2002-08-00
| Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions; Trilingual version EN 12216:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12216 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P25-505*NF EN 12216 |
| Ngày phát hành | 2002-11-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12216*SIA 342.010 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 12216 |
| Ngày phát hành | 2003-08-01 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 12216 |
| Ngày phát hành | 2003-02-11 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12216 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12216 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shutters, external blinds, internal blinds - Terminology, glossary and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12216 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology and definitions for blinds and shutters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12216 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |