Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 8: Laboratory measurements of the reduction of transmitted impact noise by floor coverings on a heavyweight standard floor (ISO 140-8:1997); German version EN ISO 140-8:1997
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1998-03-00
Acoustics; measurement of sound insulation in buildings and of building elements; part 2: determination, verification and application of precision data (ISO 140-2:1991); German version EN 20140-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20140-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Requirements for laboratory test facilities with suppressed flanking transmission (ISO 140-1:1997); German version EN ISO 140-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 354 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (with reference to the publication 651 of the International Electrotechnical Commission) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 58 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (with reference to Publications 804 and 651 of the International Electrotechnical Commission) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OIML R 88 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-1 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010); German version EN ISO 10140-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10140-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 5: Requirements for test facilities and equipment (ISO 10140-5:2010); German version EN ISO 10140-5:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10140-5 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 8: Laboratory measurements of the reduction of transmitted impact noise by floor coverings on a heavyweight standard floor (ISO 140-8:1997); German version EN ISO 140-8:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 140-8 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010 + Amd.1:2012); German version EN ISO 10140-1:2010 + A1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10140-1 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 1: Application rules for specific products (ISO 10140-1:2010); German version EN ISO 10140-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10140-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory measurement of sound insulation of building elements - Part 5: Requirements for test facilities and equipment (ISO 10140-5:2010); German version EN ISO 10140-5:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10140-5 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-1 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in buildings acoustics - Part 1: Airborne and impact sound insulation, measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-1 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |