Loading data. Please wait

EN ISO 20347

Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004)

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 20347
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004)
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 20347 (2004-10), IDT * DIN EN ISO 20347 (2007-12), IDT * BS EN ISO 20347 (2004-08-11), IDT * NF S73-504 (2004-10-01), IDT * ISO 20347 (2004-08), IDT * SN EN ISO 20347 (2004-11), IDT * SN EN ISO 20347/AC (2007-05), IDT * OENORM EN ISO 20347 (2004-11-01), IDT * OENORM EN ISO 20347 (2008-03-01), IDT * OENORM EN ISO 20347/A1 (2006-06-01), IDT * PN-EN ISO 20347 (2005-04-15), IDT * PN-EN ISO 20347 (2007-02-07), IDT * SS-EN ISO 20347 (2004-10-01), IDT * UNE-EN ISO 20347 (2005-07-13), IDT * TS EN ISO 20347 (2007-04-03), IDT * TS EN ISO 20347/T1 (2008-03-20), IDT * UNI EN ISO 20347:2004 (2004-12-01), IDT * UNI EN ISO 20347:2008 (2008-03-06), IDT * STN EN ISO 20347 (2005-01-01), IDT * STN EN ISO 20347 (2005-04-01), IDT * CSN EN ISO 20347 (2005-03-01), IDT * DS/EN ISO 20347 (2004-11-30), IDT * NEN-EN-ISO 20347:2004 en (2004-09-01), IDT * SFS-EN ISO 20347 (2006-03-03), IDT * SFS-EN ISO 20347:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12568 (1998-07)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20344 (2004-08)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20344
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 347-1 (1992-11)
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-1/A1 (1997-02)
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-2 (1996-07)
Occupational footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20347 (2003-07)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20347
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 20347 (2012-02)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20347 (2012-02)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-1/A1 (1997-02)
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-1/prA1 (1996-10)
Specification for occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1/prA1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-2 (1996-07)
Occupational footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 347-2 (1996-02)
Occupational footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 347-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347/prA1 (1994-06)
Specification for occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347/prA1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 193 (1993-04)
Additional specifications for occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 193
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-1 (1992-11)
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 347 (1992-04)
Specifications for occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 347
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 347 (1990-05)
Specification for occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 347
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347 (2004-08)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20347 (2003-07)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20347
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20347 (2000-12)
Occupational footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20347:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20347
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Dimensions * Dry * Electrical safety * Electrodes * Energy consumption * Fins * Foot protective equipment * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Information * Insulations * Leg protection * Marking * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Specification * Specification (approval) * Steam * Steps * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Trade * Use * Vocational clothes * Water * Waterproof * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Impulses * Drop wires * Shock * Soles
Mục phân loại
Số trang
33