Loading data. Please wait

prEN ISO 20347

Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2003)

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 20347
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2003)
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 20347 (2003-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 20347 (2000-12)
Occupational footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20347:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20347
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 20347 (2004-08)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20347 (2012-02)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347 (2004-08)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20347 (2003-07)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20347
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20347 (2000-12)
Occupational footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20347:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20347
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Foot protective equipment * Marking * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Safety * Safety requirements * Shoes * Specification * Specification (approval) * Testing * Trade * Working clothings * Working shoe * Workplace safety
Mục phân loại
Số trang
35