Loading data. Please wait
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2012-02-00
| Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration resistant inserts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12568 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrically insulating footwear for working on low voltage installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50321 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004/Cor. 2:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20347/AC |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/Amd 1:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20347/A1 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 20347 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20347 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20347 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 347-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 347-1/A1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational footwear for professional use - Part 2: Additional specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 347-2 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004/Cor. 2:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20347/AC |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/Amd 1:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20347/A1 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Additional specifications for occupational footwear for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 193 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for occupational footwear for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 347 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for occupational footwear for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 347 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for occupational footwear for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 347/prA1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for occupational footwear for professional use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 347-1/prA1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational footwear for professional use - Part 2: Additional specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 347-2 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 20347 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/DIS 20347:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20347 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20347 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20347 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20347:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20347 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/FDAM 1:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20347/prA1 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/DAM 1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20347/prA1 |
| Ngày phát hành | 2006-04-00 |
| Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |