Loading data. Please wait

EN ISO 20347

Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 20347
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012)
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 20347 (2012-05), IDT * BS EN ISO 20347 (2012-02-29), IDT * NF S73-504 (2012-04-01), IDT * ISO 20347 (2012-02), IDT * SN EN ISO 20347 (2012-06), IDT * OENORM EN ISO 20347 (2012-04-01), IDT * PN-EN ISO 20347 (2012-03-28), IDT * PN-EN ISO 20347 (2013-12-11), IDT * SS-EN ISO 20347 (2012-02-08), IDT * UNE-EN ISO 20347 (2013-03-27), IDT * TS EN ISO 20347 (2013-02-21), IDT * UNI EN ISO 20347:2012 (2012-04-05), IDT * STN EN ISO 20347 (2012-09-01), IDT * CSN EN ISO 20347 (2012-09-01), IDT * DS/EN ISO 20347 (2012-04-20), IDT * NEN-EN-ISO 20347:2012 en (2012-02-01), IDT * SFS-EN ISO 20347 (2013-03-01), IDT * SFS-EN ISO 20347:en (2012-07-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12568 (2010-05)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50321 (1999-10)
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50321
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17075 (2007-11) * ISO 20344 (2011-12) * ISO 20345 (2011-12) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN ISO 20347/AC (2007-02)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004/Cor. 2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347/AC
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347/A1 (2007-09)
Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347/A1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 20347 (2011-10)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 20347
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347 (2004-08)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 20347 (2012-02)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-1 (1992-11)
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-1/A1 (1997-02)
Occupational footwear for professional use - Part 1: Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-2 (1996-07)
Occupational footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347/AC (2007-02)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004/Cor. 2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347/AC
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347/A1 (2007-09)
Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347/A1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 193 (1993-04)
Additional specifications for occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 193
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 347 (1992-04)
Specifications for occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 347
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 347 (1990-05)
Specification for occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 347
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347/prA1 (1994-06)
Specification for occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347/prA1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 347-1/prA1 (1996-10)
Specification for occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 347-1/prA1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 347-2 (1996-02)
Occupational footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 347-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 20347 (2011-10)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 20347
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20347 (2009-04)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/DIS 20347:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20347
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347 (2004-08)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20347 (2003-07)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO/FDIS 20347:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20347
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20347 (2000-12)
Occupational footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20347:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20347
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347/prA1 (2007-05)
Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/FDAM 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347/prA1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347/prA1 (2006-04)
Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/DAM 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347/prA1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Antistatic * Automotive fuels * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Ceramic tiles * Chemical properties * Chromium(VI) * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Design * Dimensions * Dry * Electrical conductivity * Electrical safety * Electrodes * Energy consumption * Ergonomics * Fins * Floors * Foot protective equipment * Force * Frames * Friction factor * Heat * Holdings * Hybrid * Hydrolytic resistance * Impact * Information * Information supplied by the manufacturer * Insoles * Instructions for use * Insulations * Leather * Leg protection * Marking * Materials * Maximum values * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Outsoles * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Resistance * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Soles * Specification * Specification (approval) * Steam * Steel floors * Steps * Strength of materials * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Trade * Use * Vocational clothes * Water * Water vapour permeability * Waterproof * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Impulses * Drop wires * Shock * Water vapour transmission
Mục phân loại
Số trang
5