Loading data. Please wait

EN ISO 20347/prA1

Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/DAM 1:2006)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 20347/prA1
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/DAM 1:2006)
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 20347/A1 (2006-06), IDT * S73-504/A1PR, IDT * ISO 20347 DAM 1 (2006-04), IDT * OENORM EN ISO 20347/A1 (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 20347 (2004-08)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 20347/prA1 (2007-05)
Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/FDAM 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347/prA1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20347 (2012-02)
Personal protective equipment - Occupational footwear (ISO 20347:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347/A1 (2007-09)
Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347/A1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347/prA1 (2007-05)
Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/FDAM 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347/prA1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20347/prA1 (2006-04)
Personal protective equipment - Occupational footwear - Amendment 1 (ISO 20347:2004/DAM 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20347/prA1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Dimensions * Dry * Electrical safety * Electrodes * Energy consumption * Fins * Floors * Foot protective equipment * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Information * Insulations * Leg protection * Marking * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Specification * Specification (approval) * Steam * Steps * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Trade * Use * Vocational clothes * Water * Waterproof * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Impulses * Drop wires * Shock * Soles
Mục phân loại
Số trang
2