Loading data. Please wait
prEN 837-3Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00
| Pipe Threads, General Purpose (Inch) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 1.20.1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 472 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; method of indicating surface texture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Assembly tools for screws and nuts; double-headed open-ended engineers' wrenches | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10102 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 837-3 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-3 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-3 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 837-3 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 837-3 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |