Loading data. Please wait
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-2 : particular requirements - Electromagnetic remote-control switches (RCS)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-12-01
Electrical insulation - Thermal classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identifiation - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements; Electronic switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2: Particular requirements for safety isolating transformers for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-6*CEI 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulation - Thermal classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206*NF EN 60085 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-445*NF EN 60445 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installation - Part 2-1 : particular requirements - Electronic switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-111*NF EN 60669-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-030*NF EN 61140 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-6 : particular requirements for safety isolating transformers for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C52-558-2-6*NF EN 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-2 : particular requirements - Section 2 : electromagnetic remote-control switches (RCS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-112*NF EN 60669-2-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2 : particular requirements - Section 2 : electromagnetic remote-control switches (RCS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-112/A1*NF EN 60669-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |