Loading data. Please wait

IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1

Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements; Electronic switches

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Applies to electronic switches and to associated electronic extension units for household and similar fixed electrical installations either indoors or outdoors.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1
Tên tiêu chuẩn
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements; Electronic switches
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60669-2-1:2003*SABS IEC 60669-2-1:2003 (2003-10-10)
Switches for household and similar fixed electrical installations Part 2-1: Particular requirements - Electronic switches
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60669-2-1:2003*SABS IEC 60669-2-1:2003
Ngày phát hành 2003-10-10
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60669-2-1 (2005-08), MOD * DIN EN 60669-2-1 (2010-03), MOD * DIN EN 60669-2-1 (2004-04), MOD * ABNT NBR IEC 60669-2-1 (2005-10-31), IDT * ABNT NBR IEC 60669-2-1 (2014-10-27), IDT * BS EN 60669-2-1+A12 (2004-12-08), MOD * EN 60669-2-1 (2004-08), MOD * prEN 60669-2-1 (2004-01), MOD * NF C61-111 (2004-12-01), MOD * JIS C 8281-2-1 (2004-04-20), MOD * JIS C 8281-2-1 (2012-03-21), MOD * OEVE/OENORM EN 60669-2-1 (2005-10-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60669-2-1 (2010-05-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60669-2-1 (2010-10-01), NEQ * PN-EN 60669-2-1 (2005-05-15), MOD * PN-EN 60669-2-1 (2007-10-04), MOD * SS-EN 60669-2-1 (2005-08-22), MOD * UNE-EN 60669-2-1 (2005-12-14), MOD * TS EN 60669-2-1 (2003-04-21), IDT * TS EN 60669-2-1 (2007-06-26), NEQ * STN EN 60669-2-1 (2005-06-01), MOD * SABS IEC 60669-2-1:2003 (2003-10-10), IDT * CSN EN 60669-2-1 ed. 3 (2005-06-01), NEQ * DS/EN 60669-2-1 (2005-05-27), MOD * NEN-EN-IEC 60669-2-1:2005 en;fr (2005-07-01), MOD * SABS IEC 60669-2-1:2003 (2003-10-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 15 (2000-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60065*CEI 60065 (2001-12)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-0-1*CEI 60317-0-1 (1997-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 1: Enamelled round copper wire
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-1*CEI 60317-0-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (2000-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 (1994-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (1996-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61032*CEI 61032 (1997-12)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14 Reihe * IEC 60085 (1984) * IEC 60127 Reihe * IEC 60227-5 (1997-06) * IEC 60384-14 (1993-07) * IEC 60730 Reihe * IEC 61000-2-2 (2002-03)
Thay thế cho
IEC 60669-2-1 AMD 1*CEI 60669-2-1 AMD 1 (1997-06)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1 AMD 1*CEI 60669-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1 AMD 2*CEI 60669-2-1 AMD 2 (1999-11)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements - Electronic switches; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1 AMD 2*CEI 60669-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1 Edition 3.2*CEI 60669-2-1 Edition 3.2 (2000-04)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements - Electronic switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1 Edition 3.2*CEI 60669-2-1 Edition 3.2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1 (1996-11)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 23B/668/FDIS (2002-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60669-2-1 Edition 3.2*CEI 60669-2-1 Edition 3.2 (2000-04)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements - Electronic switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1 Edition 3.2*CEI 60669-2-1 Edition 3.2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1 AMD 2*CEI 60669-2-1 AMD 2 (1999-11)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements - Electronic switches; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1 AMD 2*CEI 60669-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1 AMD 1*CEI 60669-2-1 AMD 1 (1997-06)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1 AMD 1*CEI 60669-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1 AMD 2*CEI 60669-2-1 AMD 2 (1995-10)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1 AMD 2*CEI 60669-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1 AMD 1*CEI 60669-2-1 AMD 1 (1994-10)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1 AMD 1*CEI 60669-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1 (1984)
Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 2 : Particular requirements for electronic switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1 (1994-01)
Switches for household and similar fixed-electrical installations; part 2: particular requirements; section 1: electronic switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1 (1996-11)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60669-2-1 (2002-09) * IEC 23B/668/FDIS (2002-06) * IEC 23B/635/CDV (2001-06) * IEC 23B/589/FDIS (1999-07) * IEC 23B/542/CDV (1998-03) * IEC 23B/515A/FDIS (1997-03) * IEC 23B/515/FDIS (1997-03) * IEC 23B/476/FDIS (1996-06) * IEC 23B/482/CDV (1996-03) * IEC 23B/480/CDV (1996-03) * IEC 23B/437/DIS (1995-06) * IEC 23B/445/CDV (1995-04) * IEC/DIS 23B(CO)188 (1994-04) * IEC/DIS 23B(CO)173 (1993-01) * IEC/DIS 23B(CO)172 (1992-10)
Từ khóa
Classification systems * Contact safety devices * Control devices * Definitions * Detail specification * Dimensional measurement * Dimensions * Dimmer switches * Domestic * Domestic engineering * Earth conductors * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical safety * Electronic engineering * Electronic equipment * Electronic equipment and components * Electronic instruments * EMC * House installations * Household use * Inscription * Installations * Instruments * Insulating resistance * Interference suppression * Marking * Network interferences * Protection against electric shocks * Rated current * Remote control * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Stationary * Strength of materials * Switches * Switchgear * Switching power * Temperature rise * Testing * Stabilization * Ability to switch * Locking devices * Fuses
Mục phân loại
Số trang
85