Loading data. Please wait
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements; Electronic switches
Số trang: 85
Ngày phát hành: 2002-09-00
Switches for household and similar fixed electrical installations Part 2-1: Particular requirements - Electronic switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60669-2-1:2003*SABS IEC 60669-2-1:2003 |
Ngày phát hành | 2003-10-10 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 15 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 1: Enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-1*CEI 60317-0-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current <=16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1 AMD 1*CEI 60669-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements - Electronic switches; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1 AMD 2*CEI 60669-2-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements - Electronic switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1 Edition 3.2*CEI 60669-2-1 Edition 3.2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements - Electronic switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1 Edition 3.2*CEI 60669-2-1 Edition 3.2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1: Particular requirements - Electronic switches; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1 AMD 2*CEI 60669-2-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1 AMD 1*CEI 60669-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1 AMD 2*CEI 60669-2-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1 AMD 1*CEI 60669-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 2 : Particular requirements for electronic switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations; part 2: particular requirements; section 1: electronic switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-1*CEI 60669-2-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |