Loading data. Please wait
Switches for household and similar fixed electrical installation - Part 2-1 : particular requirements - Electronic switches
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2004-12-01
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C92-130*NF EN 60065 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm 33.160.40. Hệ thống ghi hình 97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-5*CEI 60227-5 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0 : general requirements - Section 1 : enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-001*NF EN 60317-0-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-2 : environment - Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-002-2*NF EN 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2 : limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-003-2*NF EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3 : testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 5 : surge immunity test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 6 : immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1997-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 8 : power frequency magnetic field immunity test. Basic EMC publication. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-8*NF EN 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 11 : voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-11*NF EN 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures. Probes for verification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-013*NF EN 61032 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 29.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Thermoplastic materials. Determination of Vicat softening temperature (VST). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-021*NF EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1 : particular requirements - Electronic switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-111/A2*NF EN 60669-2-1/A2 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |