Loading data. Please wait

NF C61-111*NF EN 60669-2-1

Switches for household and similar fixed electrical installation - Part 2-1 : particular requirements - Electronic switches

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2004-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C61-111*NF EN 60669-2-1
Tên tiêu chuẩn
Switches for household and similar fixed electrical installation - Part 2-1 : particular requirements - Electronic switches
Ngày phát hành
2004-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60669-2-1:2004,IDT * EN 60669-2-1/AC:2007,IDT * CEI 60669-2-1:2002,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
NF C92-130*NF EN 60065 (2002-09-01)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-130*NF EN 60065
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
33.160.40. Hệ thống ghi hình
97.200.99. Thiết bị dùng để giải trí khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-206 (1985-09-01)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-206
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5*CEI 60227-5 (1997-06)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-5*CEI 60227-5
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-001*NF EN 60317-0-1 (2000-06-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0 : general requirements - Section 1 : enamelled round copper wire
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-001*NF EN 60317-0-1
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-002-2*NF EN 61000-2-2 (2002-09-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-2 : environment - Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-002-2*NF EN 61000-2-2
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-003-2*NF EN 61000-3-2 (2001-05-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2 : limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-003-2*NF EN 61000-3-2
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3 (2002-08-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3 : testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-3*NF EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5 (1995-06-01)
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 5 : surge immunity test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-5*NF EN 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 (1997-02-01)
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 6 : immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-8*NF EN 61000-4-8 (1994-02-01)
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 8 : power frequency magnetic field immunity test. Basic EMC publication.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-8*NF EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-004-11*NF EN 61000-4-11 (1995-01-01)
Electromagnetic compatibility (emc). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 11 : voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-11*NF EN 61000-4-11
Ngày phát hành 1995-01-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-013*NF EN 61032 (1998-05-01)
Protection of persons and equipment by enclosures. Probes for verification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-013*NF EN 61032
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
29.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-021*NF EN ISO 306 (1997-03-01)
Plastics. Thermoplastic materials. Determination of Vicat softening temperature (VST).
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-021*NF EN ISO 306
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60127 * CEI 60384-14:1993 * NF EN 60730 * NF EN 61000-3-3:1995 * NF EN 61000-4-2:1995 * NF EN 61000-4-4:1995 * NF EN 55014 * NF EN 55015:2001
Thay thế cho
NF C61-111/A2*NF EN 60669-2-1/A2 (2002-04-01)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-1 : particular requirements - Electronic switches
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-111/A2*NF EN 60669-2-1/A2
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60669-2-1:200011 (C61-111)
Thay thế bằng
Từ khóa
Breaking capacity * Ability to switch * Performance testing * Marking * Electrical insulation * Air-break switches * Electrical installations * Temperature rise * Safety * Protection against electric shocks * Detail specification * Structuring * Earthing * Electronic equipment and components * Switches * Electrical resistance * Product specification * Domestic electrical installations * Electrical safety * Switching power * Classification
Mục phân loại
Số trang
50