Loading data. Please wait
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection (ISO 11372:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-12-00
Transportable gas cylinders - Filling conditions for single acetylene cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1801 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12754 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection (ISO/FDIS 11372:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 11372 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection (ISO 11372:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11372 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Filling conditions for single acetylene cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1801 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12754 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Filling conditions for single acetylene cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1801 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filling conditions for single acetylene cylinders (including list of licensed porous masses) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1801 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection (ISO/FDIS 11372:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 11372 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection (ISO/DIS 11372:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11372 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12754 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12754 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |