Loading data. Please wait

prEN 1801

Transportable gas cylinders - Filling conditions for single acetylene cylinders

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1801
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Filling conditions for single acetylene cylinders
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1800 (1998-06)
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1800
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1801 (1995-01)
Filling conditions for single acetylene cylinders (including list of licensed porous masses)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1801
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1801 (1998-12)
Transportable gas cylinders - Filling conditions for single acetylene cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1801
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11372 (2011-12)
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection (ISO 11372:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11372
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1801 (1998-12)
Transportable gas cylinders - Filling conditions for single acetylene cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1801
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1801 (1998-06)
Transportable gas cylinders - Filling conditions for single acetylene cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1801
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1801 (1995-01)
Filling conditions for single acetylene cylinders (including list of licensed porous masses)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1801
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetylene * Acetylene gas bottles * Bottling * Bottlings * Compressed gases * Conditions * Content * Definitions * Determination of content * Drawing of * Gas cylinders * Gas holders * Liquefied petroleum gas * Lists * Mobile * Porous compounds * Re-usable * Solvents * Specification (approval) * Dictionaries * Directories * Registers * Requirements
Số trang