Loading data. Please wait

prEN 12754

Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12754
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1800 (1998-12)
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1800
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12754 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12754
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12754 (2001-12)
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12754
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11372 (2011-12)
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection (ISO 11372:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11372
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12754 (2001-12)
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12754
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12754 (2001-07)
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12754
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12754 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12754
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetylene * Acetylene gas bottles * Colour codes * Compressed gas equipment * Compressed gases * Damage * Definitions * Dissolved gases * Equipment safety * Filling * Filling-up * Gas cylinders * Gas holders * Gas technology * Gases * Identification * Liquefied petroleum gas * Liquid gas cylinder * Liquid gas tank * Marking * Mobile * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Storage * Testing * Transport * Valves * Bearings
Số trang
11