Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00
Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1800 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures; selection and dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5145 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12754 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Filling conditions and filling inspection (ISO 11372:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11372 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12754 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12754 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinders for dissolved acetylene - Inspection at time of filling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12754 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |