Loading data. Please wait
EN ISO 9453Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO 9453:2006)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-10-00
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-363*NF EN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2007-02-01 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding; designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3677 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys; chemical compositions and forms (ISO 9453:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29453 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/FDIS 9453:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO 9453:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO 9453:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys; chemical compositions and forms (ISO 9453:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29453 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO 9453:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/FDIS 9453:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms (ISO/DIS 9453:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys; chemical compositions and forms (ISO 9453:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 29453 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |